Characters remaining: 500/500
Translation

emission spectrum

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "emission spectrum"

Giải thích bằng tiếng Việt:Từ "emission spectrum" dịch sang tiếng Việt "quang phổ phát xạ". Đây một khái niệm trong vật hóa học, dùng để chỉ dải ánh sáng một chất phát ra khi được kích thích. Mỗi nguyên tố hoặc hợp chất hóa học sẽ phát ra ánh sáng với các bước sóng cụ thể, khi ánh sáng này được phân tách, ta sẽ thu được quang phổ phát xạ đặc trưng cho chất đó.

Cách sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "The emission spectrum of hydrogen consists of several lines." (Quang phổ phát xạ của hydro bao gồm nhiều vạch.)

Biến thể của từ: - "absorption spectrum" (quang phổ hấp thụ): dải ánh sáng một chất hấp thụ khi ánh sáng đi qua , tạo thành các vạch tối trong quang phổ. - "continuous spectrum" (quang phổ liên tục): dải ánh sáng không bị gián đoạn, tất cả các bước sóng đều có mặt.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "spectrum" (quang phổ): thuật ngữ chung để chỉ dải ánh sáng phát ra hoặc hấp thụ bởi một chất. - "spectroscopy" (quang phổ học): Khoa học nghiên cứu về quang phổ các ứng dụng của .

Idioms phrasal verbs: - "to analyze the spectrum" (phân tích quang phổ): Nghĩa xem xét nghiên cứu quang phổ để tìm hiểu thêm về chất liệu hay hiện tượng nào đó. - Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "emission spectrum", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm như "to measure the spectrum" (đo quang phổ).

Noun
  1. quang phổ phát xạ

Comments and discussion on the word "emission spectrum"