Từ tiếng Anh: "emission spectrum"
Giải thích bằng tiếng Việt:Từ "emission spectrum" dịch sang tiếng Việt là "quang phổ phát xạ". Đây là một khái niệm trong vật lý và hóa học, dùng để chỉ dải ánh sáng mà một chất phát ra khi nó được kích thích. Mỗi nguyên tố hoặc hợp chất hóa học sẽ phát ra ánh sáng với các bước sóng cụ thể, và khi ánh sáng này được phân tách, ta sẽ thu được quang phổ phát xạ đặc trưng cho chất đó.
Cách sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "The emission spectrum of hydrogen consists of several lines." (Quang phổ phát xạ của hydro bao gồm nhiều vạch.)
Biến thể của từ: - "absorption spectrum" (quang phổ hấp thụ): Là dải ánh sáng mà một chất hấp thụ khi ánh sáng đi qua nó, tạo thành các vạch tối trong quang phổ. - "continuous spectrum" (quang phổ liên tục): Là dải ánh sáng không bị gián đoạn, tất cả các bước sóng đều có mặt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "spectrum" (quang phổ): Là thuật ngữ chung để chỉ dải ánh sáng phát ra hoặc hấp thụ bởi một chất. - "spectroscopy" (quang phổ học): Khoa học nghiên cứu về quang phổ và các ứng dụng của nó.
Idioms và phrasal verbs: - "to analyze the spectrum" (phân tích quang phổ): Nghĩa là xem xét và nghiên cứu quang phổ để tìm hiểu thêm về chất liệu hay hiện tượng nào đó. - Không có cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "emission spectrum", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm như "to measure the spectrum" (đo quang phổ).